--

bắt tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt tay

+ verb  

  • To shake hands
    • bắt tay chào tạm biệt
      to shake hands and say goodbye
  • To join hands with
  • To set to
    • bàn xong, bắt tay ngay vào việc
      after discussion, they set to work immediately
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt tay"
Lượt xem: 740